FORD RANGER XLS 2.0L 4X4 AT – THẾ HỆ MỚI CỦA DÒNG XE BÁN TẢI ĐA NĂNG
FORD RANGER XLS 2.0L 4×4 AT THẾ HỆ MỚI là một trong những phiên bản mới nhất của dòng xe bán tải đa năng Ford Ranger. Với sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và tính năng thông minh, Ford Ranger XLS 2.0L 4X2 AT đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những người yêu thích dòng xe bán tải. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những điểm nổi bật của chiếc xe này.
KHÁM PHÁ ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ CỦA FORD RANGER XLS 2.0L 4×4 AT THẾ HỆ MỚI
Hệ thống truyền động hiện đại
Ford Ranger XLS 2.0L 4X2 AT được trang bị động cơ Diesel 2.0L Single-Turbo với công suất cực đại 170 mã lực và mô-men xoắn cực đại 405Nm. Điều này giúp cho chiếc xe có khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt trên mọi địa hình.
Hệ thống truyền động 6 cấp tự động cùng với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian giúp cho FORD RANGER XLS 2.0L 4×4 AT THẾ HỆ MỚI có khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Đặc biệt, hệ thống chuyển số tự động được cải tiến để tối ưu hiệu suất và đáp ứng nhanh chóng khi điều khiển.
Sức mạnh vượt trội trên mọi địa hình của FORD RANGER XLS 2.0L 4×4 AT THẾ HỆ MỚI
Với khả năng vận hành 4×4, FORD RANGER XLS 2.0L 4×4 AT THẾ HỆ MỚI có thể vượt qua những địa hình khó khăn như đường đèo, đường đất hay đường sỏi một cách dễ dàng. Hệ thống treo trước và sau được thiết kế lại để tăng cường tính ổn định và khả năng vượt địa hình của xe.
Ngoài ra, hệ thống phanh ABS, EBD và hỗ trợ lực phanh BA cùng với hệ thống kiểm soát lực kéo TCS giúp cho việc lái xe an toàn hơn trên mọi địa hình.
Ngoại thất cứng cáp, phong cách
FORD RANGER XLS 2.0L 4×4 AT THẾ HỆ MỚI có thiết kế ngoại thất cứng cáp và mạnh mẽ, phù hợp với tính chất của một chiếc xe bán tải. Mặt trước của xe được trang bị lưới tản nhiệt lớn với logo Ford ở giữa, tạo nên sự mạnh mẽ và đầy cá tính.
Nội thất tiện nghi, rộng rãi
Bên trong, FORD RANGER XLS 2.0L 4×4 AT THẾ HỆ MỚI được trang bị nội thất sang trọng và tiện nghi. Ghế da cao cấp với khả năng điều chỉnh đa hướng giúp người lái và hành khách luôn cảm thấy thoải mái khi di chuyển.
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập giúp cho không gian bên trong xe luôn mát mẻ và thoải mái. Điểm nhấn của nội thất là màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp đầy đủ các tính năng giải trí và kết nối, giúp cho việc lái xe trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn.
Đa dạng tính năng, tiện ích thông minh
FORD RANGER XLS 2.0L 4×4 AT THẾ HỆ MỚI được trang bị đầy đủ các tính năng và tiện ích thông minh để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Camera lùi, cảm biến va chạm, hệ thống âm thanh 6 loa… là những tính năng tiêu biểu của chiếc xe này.
Ngoài ra, Ford Ranger XLS 2.0L 4X4 AT còn có tính năng hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control cùng với hệ thống cân bằng điện tử ESC giúp cho việc lái xe trở nên an toàn và dễ dàng hơn.
An toàn và tin cậy trên mọi hành trình
Ford Ranger XLS 2.0L 4X4 AT được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn để bảo vệ người lái và hành khách trong mọi tình huống. Hệ thống phanh ABS, EBD và hỗ trợ lực phanh BA giúp cho việc phanh trở nên hiệu quả hơn.
Hệ thống cân bằng điện tử ESC cùng với hệ thống kiểm soát lực kéo TCS giúp cho việc lái xe trở nên ổn định hơn trên mọi địa hình. Đặc biệt, Ford Ranger XLS 2.0L 4X4 AT còn có hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp AEB giúp cho việc lái xe trở nên an toàn hơn.
FORD RANGER XLS 2.0L 4×4 AT THẾ HỆ MỚI – Tái định nghĩa dòng xe bán tải
Với những tính năng và công nghệ tiên tiến, FORD RANGER XLS 2.0L 4×4 AT THẾ HỆ MỚI đã tái định nghĩa lại dòng xe bán tải. Không chỉ là một chiếc xe vận chuyển hàng hóa, Ford Ranger XLS 2.0L 4X4 AT còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi hành trình.
Thông số kỹ thuật Ford Ranger XLS 2.0L 4X4 AT
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 5 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | 4×4 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / without |
Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x1918 x 1875 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 235 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm) | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 85.8 Lít/ 85.8 litters |
Hệ thống treo/ Suspension system | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/70R16 |
Bánh xe / Wheel | Vành thép 16″ / Steel Wheel 16″ |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Không/ Without |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Không / without |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual |
Vật liệu ghế / Seat Material | Nỉ / Cloth |
Tay lái / Steering wheel | Thường / Base |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual |
Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch) |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Màn hình TFT cảm ứng 10″, / 10″ touch screen |
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system | Có / With |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen | Màn hình 8″, / 8″ screen |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Trang thiết bị an toàn/ Safety features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Không / without |
Camera/ Camera | Camera lùi / Rear View Camera |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Không / without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Không/ Without |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Không / without |
Đánh giá chi tiết FORD RANGER XLS 2.0L 4X4 AT – Hiệu suất, tiện nghi, an toàn
Hiệu suất
Với động cơ Diesel 2.0L Single-Turbo và hệ thống truyền động hiện đại, Ford Ranger XLS 2.0L 4X4 AT có khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt trên mọi địa hình. Công suất cực đại 170 mã lực và mô-men xoắn cực đại 405Nm giúp cho việc vận chuyển hàng hóa trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Hệ thống truyền động 6 cấp tự động giúp cho việc lái xe trở nên mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Đặc biệt, hệ thống chuyển số tự động được cải tiến để tối ưu hiệu suất và đáp ứng nhanh chóng trong các điều khiển.
Tiện nghi
Ngoài những tính năng thông minh đã được đề cập ở phần trước, Ford Ranger XLS 2.0L 4X4 AT còn có nhiều tính năng tiện ích khác như hệ thống điều khiển giọng nói SYNC 4, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cổng sạc USB… Tất cả những tính năng này giúp cho việc lái xe trở nên dễ dàng và thoải mái hơn.
Không chỉ có tính năng tiện ích, Ford Ranger XLS 2.0L 4X4 AT còn có không gian nội thất rộng rãi và thoải mái.
An toàn
Với hệ thống an toàn đầy đủ và hiện đại, Ford Ranger XLS 2.0L 4X2 AT đã được đánh giá là một trong những chiếc xe bán tải an toàn nhất trên thị trường hiện nay. Hệ thống phanh ABS, EBD và hỗ trợ lực phanh BA giúp cho việc phanh trở nên hiệu quả hơn.
Hệ thống cân bằng điện tử ESC cùng với hệ thống kiểm soát lực kéo TCS giúp cho việc lái xe trở nên ổn định hơn trên mọi địa hình. Đặc biệt, Ford Ranger XLS 2.0L 4X4 AT còn có hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp AEB giúp cho việc lái xe trở nên an toàn hơn.
So sánh FORD RANGER XLS 2.0L 4×4 AT THẾ HỆ MỚI với các đối thủ
Ford FORD RANGER XLS 2.0L 4×4 AT THẾ HỆ MỚI vs Toyota Hilux
ĐẶC ĐIỂM | FORD RANGER XLS 2.0L 4×4 AT THẾ HỆ MỚI | TOYOTA HILUX |
---|---|---|
Động cơ | Turbo Diesel 2.0 Single Turbo | 2.4L |
Công suất tối đa | 170 mã lực | 147 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 405 Nm | 400 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | 4×4 | 4×2 |
Kích thước (D x R x C) | 5362 x 1918 x 1975 mm | 5,325 x 1,855 x 1,815 mm |
Chiều dài cơ sở | 3,270 mm | 3,085 mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 85.8 lít | 80 lít |
Ford Ranger XLS AT 4×2 và Toyota Hilux đều là những chiếc xe bán tải được ưa chuộng trên thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, Ford Ranger XLS AT 4×2 có công suất và mô-men xoắn cao hơn so với Toyota Hilux, đồng thời FORD RANGER XLS 2.0L 4X2 AT – THẾ HỆ MỚI cũng được trang bị nhiều tính năng an toàn hơn.
Ford FORD RANGER XLS 2.0L 4×4 AT THẾ HỆ MỚI vs Mitsubishi Triton
ĐẶC ĐIỂM | FORD RANGER XLS 2.0L 4×4 AT THẾ HỆ MỚI | MITSUBISHI TRITON |
---|---|---|
Động cơ | Turbo Diesel 2.0 Single Turbo | MIVEC 2.4 I4 |
Công suất tối đa | 170 mã lực | 181 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 405 Nm | 430 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | 4×4 | 4×2 |
Kích thước (D x R x C) | 5362 x 1918 x 1975 mm | 5305 x 1815 x 1780 mm |
Chiều dài cơ sở | 3,270 mm | 3,000 mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 85.8 lít | 75 lít |
Mitsubishi Triton có công suất và mô-men xoắn cao hơn so với FORD RANGER XLS 2.0L 4X2 AT, tuy nhiên chiếc xe này lại có dung tích bình nhiên liệu nhỏ hơn. Ngoài ra, Ford FORD RANGER XLS 2.0L 4X2 AT – THẾ HỆ MỚI cũng được trang bị nhiều tính năng an toàn hơn và có thiết kế mạnh mẽ hơn.
Tham khảo thêm:
- Các dòng xe Ford
- Các dòng xe Ford Ranger
- Ford Ranger XLS AT 4×2
- Ford Ranger Sport
- Ford Ranger WildTrak
- Ford Ranger Raptor
Trên đây là bài giới thiệu về dòng xe Ford Ranger XLS 2.0L 4X4 AT, hi vọng sẽ giúp quý khách hàng có lựa chọn được dòng xe phù hợp với nhu cầu sử dụng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Địa chỉ: Toà nhà 1105, Do Lộ, Hà Đông, Hà Nội– 88 Nguyễn Xiển, Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
- Website: xefordthanhxuan.com
- Email: marketing@xefordthanhxuan.com
- Hotline: 0962 969 161
- Dịch vụ/ cứu hộ: 0962 969 161
- Đặt hẹn: 0962 969 161
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.