Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT
Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT là một trong những mẫu xe bán tải được yêu thích nhất trên thị trường hiện nay. Với thiết kế mạnh mẽ, động cơ hiệu suất cao và khả năng off-road tuyệt vời, chiếc xe này đã thu hút sự chú ý của rất nhiều người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua các tính năng và đánh giá chi tiết về xe Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT.
Động cơ và hiệu suất của Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT
Động cơ
Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT được trang bị động cơ Diesel 2.0L Turbo tăng áp, sản sinh công suất tối đa lên đến 180 mã lực và mô-men xoắn cực đại 420 Nm. Đây là động cơ mới nhất của Ford, được phát triển bởi hãng xe Mỹ và được sản xuất tại Thái Lan. Điều này cho thấy sự đầu tư và nỗ lực của Ford để mang đến cho người dùng một chiếc xe bán tải có hiệu suất và độ bền cao.
Hiệu suất
Với động cơ mạnh mẽ, Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT có khả năng tăng tốc từ 0-100km/h chỉ trong 10 giây. Điều này cho thấy sức mạnh và độ bền của xe khi vận hành trên đường phố. Ngoài ra, xe còn có tốc độ tối đa lên đến 180km/h, giúp người dùng thoải mái di chuyển trên các tuyến đường cao tốc.
Nội thất và tiện nghi trên xe Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT
Nội thất
Nội thất của Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT được thiết kế sang trọng và hiện đại. Ghế lái và ghế hành khách được bọc da cao cấp, tạo cảm giác êm ái và thoải mái khi ngồi trên xe. Bên cạnh đó, khoang hành lý rộng rãi và có thể gập lại để tăng thêm không gian khi cần thiết.
Tiện nghi
Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi như hệ thống điều hòa tự động, màn hình cảm ứng 8 inch với tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống âm thanh 6 loa, cổng sạc USB và cổng kết nối Bluetooth. Ngoài ra, xe còn có hệ thống khởi động bằng nút bấm và hệ thống cảnh báo va chạm phía sau giúp người dùng an tâm khi di chuyển trên đường.
Hệ thống an toàn trên xe Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT
An toàn khi vận hành
Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT được trang bị hệ thống kiểm soát lực kéo (Traction Control), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist) và hỗ trợ xuống dốc (Hill Descent Control). Điều này giúp người dùng dễ dàng vận hành xe trên mọi địa hình và đảm bảo an toàn cho hành khách trong xe.
An toàn khi va chạm
Xe còn được trang bị hệ thống phanh ABS, EBD và BA giúp người lái kiểm soát tốt hơn khi phanh gấp. Ngoài ra, hệ thống cân bằng điện tử (ESP) cũng được tích hợp để giữ cho xe ổn định và tránh nguy cơ lật khi vận hành ở tốc độ cao.
Khả năng off-road của Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT
Không chỉ có hiệu suất tốt trên đường phố, Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT còn có khả năng vận hành tuyệt vời trên mọi địa hình. Với hệ thống dẫn động 4 bánh và hệ thống treo độc lập, xe có thể vượt qua những địa hình gồ ghề và đầy thử thách một cách dễ dàng.
So sánh Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT với các đối thủ
Đặc điểm | Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT | Toyota Hilux 2.8G 4×4 AT | Mitsubishi Triton Athlete 4×4 AT |
---|---|---|---|
Động cơ | Diesel 2.0L Turbo | Diesel 2.8L Turbo | diesel 2.4L MIVEC Turbo |
Công suất tối đa (mã lực) | 170 | 147 | 181 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 405 | 400 | 430 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ thống dẫn động | 4×4 | 4×4 | 4×4 |
Hệ thống treo | Độc lập | Đa liên kết | Đa liên kết |
Giá bán (triệu đồng) | 864 | 913 | 905 |
Từ bảng so sánh trên, có thể thấy rằng Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT có công suất và mô-men xoắn cực đại tương đương với các đối thủ nhưng lại có giá bán thấp hơn. Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều tính năng hiện đại hơn và có khả năng off-road tốt hơn.
Chi phí vận hành và bảo dưỡng của Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT
Chi phí vận hành và bảo dưỡng của Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT cũng là một trong những yếu tố quan trọng khi người dùng quan tâm khi mua xe. Theo đánh giá của nhiều chuyên gia, chi phí vận hành của xe này là khá tiết kiệm, chỉ khoảng 8-10 lít/100km. Ngoài ra, chi phí bảo dưỡng cũng không quá cao và được bảo hành chính hãng trong 3 năm hoặc 100.000km.
Ưu điểm và nhược điểm của Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT
Ưu điểm
- Động cơ mạnh mẽ và hiệu suất tốt
- Nội thất sang trọng và tiện nghi
- Hệ thống an toàn đầy đủ
- Khả năng off-road tuyệt vời
- Giá bán hợp lý so với các đối thủ cùng phân khúc
Nhược điểm
- Với kích thước 5362 x1918 x 1875 di chuyển nội đô tương đối vât vả
Có nên mua xe Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT hay không?
Với những tính năng và đặc điểm nổi bật như đã được đề cập ở trên, Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT là một trong những lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe bán tải đa dụng, có hiệu suất cao và khả năng off-road tốt. Ngoài ra, giá bán hợp lý và chi phí vận hành tiết kiệm cũng là những yếu tố thu hút người dùng.
RANGER SPORT 2.0L 4X4 AT
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 5 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Hai cầu chủ động / 4×4 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / without |
Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x1918 x 1875 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 235 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm) | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 85.8 Lít/ 85.8 litters |
Hệ thống treo/ Suspension system | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/70R16 |
Bánh xe / Wheel | Vành thép 17″ / Steel Wheel 17″ |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có/ With |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual |
Vật liệu ghế / Seat Material | Nỉ / Cloth |
Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual |
Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch) |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Màn hình TFT cảm ứng 10″, / 10″ touch screen |
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system | Có / With |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen | Màn hình 8″, / 8″ screen |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Đèn phía trước/ Headlamp | Kiểu LED/ LED |
Đèn chạy ban ngày/Daytime running lamp | Có/ With |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có/ With |
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side mirror | Có điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Trang thiết bị an toàn/ Safety features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Không / without |
Camera/ Camera | Camera lùi / Rear View Camera |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Không / without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Không/ Without |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Không / without |
Tham khảo thêm:
- Các dòng xe Ford
- Các dòng xe Ford Ranger
- Ford Ranger XLS AT 4×4
- Ford Ranger XLS AT 4×2
- Ford Ranger WildTrak
- Ford Ranger Raptor
Trên đây là bài giới thiệu về dòng xe Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT và so sánh Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT với những dòng xe khác cùng phân khúc, hi vọng sẽ giúp quý khách hàng có lựa chọn được dòng xe phù hợp với nhu cầu sử dụng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Địa chỉ: Toà nhà 1105, Do Lộ, Hà Đông, Hà Nội– 88 Nguyễn Xiển, Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
- Website: xefordthanhxuan.com
- Email: marketing@xefordthanhxuan.com
- Hotline: 0962 969 161
- Dịch vụ/ cứu hộ: 0962 969 161
- Đặt hẹn: 0962 969 161
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.