RANGER SPORT 2.0L 4X4 AT

864,000,000

| Trả trước: 0đ

Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)

Ưu đãi và khuyến mãi đang có

Giảm tiền mặt

Khuyến mãi bảo hiểm

Khuyến mãi phụ kiện

Dịch vụ đăng ký, đăng kiểm

Dịch vụ giao xe tận nhà

Đang áp dụng

Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)5362 x1918 x 1875
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)235
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)3270
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm)6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)85.8 Lít/ 85.8 litters

Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT

Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT là một trong những mẫu xe bán tải được yêu thích nhất trên thị trường hiện nay. Với thiết kế mạnh mẽ, động cơ hiệu suất cao và khả năng off-road tuyệt vời, chiếc xe này đã thu hút sự chú ý của rất nhiều người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua các tính năng và đánh giá chi tiết về xe Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT.

Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT

Động cơ và hiệu suất của Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT

Động cơ

Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT được trang bị động cơ Diesel 2.0L Turbo tăng áp, sản sinh công suất tối đa lên đến 180 mã lực và mô-men xoắn cực đại 420 Nm. Đây là động cơ mới nhất của Ford, được phát triển bởi hãng xe Mỹ và được sản xuất tại Thái Lan. Điều này cho thấy sự đầu tư và nỗ lực của Ford để mang đến cho người dùng một chiếc xe bán tải có hiệu suất và độ bền cao.

Hiệu suất

Với động cơ mạnh mẽ, Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT có khả năng tăng tốc từ 0-100km/h chỉ trong 10 giây. Điều này cho thấy sức mạnh và độ bền của xe khi vận hành trên đường phố. Ngoài ra, xe còn có tốc độ tối đa lên đến 180km/h, giúp người dùng thoải mái di chuyển trên các tuyến đường cao tốc.

Nội thất và tiện nghi trên xe Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT

Nội thất

Nội thất của Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT được thiết kế sang trọng và hiện đại. Ghế lái và ghế hành khách được bọc da cao cấp, tạo cảm giác êm ái và thoải mái khi ngồi trên xe. Bên cạnh đó, khoang hành lý rộng rãi và có thể gập lại để tăng thêm không gian khi cần thiết.

Tiện nghi

Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi như hệ thống điều hòa tự động, màn hình cảm ứng 8 inch với tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống âm thanh 6 loa, cổng sạc USB và cổng kết nối Bluetooth. Ngoài ra, xe còn có hệ thống khởi động bằng nút bấm và hệ thống cảnh báo va chạm phía sau giúp người dùng an tâm khi di chuyển trên đường.

Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT
Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT

Hệ thống an toàn trên xe Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT

An toàn khi vận hành

Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT được trang bị hệ thống kiểm soát lực kéo (Traction Control), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist) và hỗ trợ xuống dốc (Hill Descent Control). Điều này giúp người dùng dễ dàng vận hành xe trên mọi địa hình và đảm bảo an toàn cho hành khách trong xe.

An toàn khi va chạm

Xe còn được trang bị hệ thống phanh ABS, EBD và BA giúp người lái kiểm soát tốt hơn khi phanh gấp. Ngoài ra, hệ thống cân bằng điện tử (ESP) cũng được tích hợp để giữ cho xe ổn định và tránh nguy cơ lật khi vận hành ở tốc độ cao.

Khả năng off-road của Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT

Không chỉ có hiệu suất tốt trên đường phố, Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT còn có khả năng vận hành tuyệt vời trên mọi địa hình. Với hệ thống dẫn động 4 bánh và hệ thống treo độc lập, xe có thể vượt qua những địa hình gồ ghề và đầy thử thách một cách dễ dàng.

Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT

So sánh Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT với các đối thủ

Đặc điểmFord Ranger Sport 2.0L 4X4 ATToyota Hilux 2.8G 4×4 ATMitsubishi Triton Athlete 4×4 AT
Động cơDiesel 2.0L TurboDiesel 2.8L Turbodiesel 2.4L MIVEC Turbo
Công suất tối đa (mã lực)170147181
Mô-men xoắn cực đại (Nm)405400430
Hộp sốTự động 6 cấpTự động 6 cấpTự động 6 cấp
Hệ thống dẫn động4×44×44×4
Hệ thống treoĐộc lậpĐa liên kếtĐa liên kết
Giá bán (triệu đồng)864913905

Từ bảng so sánh trên, có thể thấy rằng Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT có công suất và mô-men xoắn cực đại tương đương với các đối thủ nhưng lại có giá bán thấp hơn. Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều tính năng hiện đại hơn và có khả năng off-road tốt hơn.

Chi phí vận hành và bảo dưỡng của Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT

Chi phí vận hành và bảo dưỡng của Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT cũng là một trong những yếu tố quan trọng khi người dùng quan tâm khi mua xe. Theo đánh giá của nhiều chuyên gia, chi phí vận hành của xe này là khá tiết kiệm, chỉ khoảng 8-10 lít/100km. Ngoài ra, chi phí bảo dưỡng cũng không quá cao và được bảo hành chính hãng trong 3 năm hoặc 100.000km.

Ưu điểm và nhược điểm của Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT

Ưu điểm

  • Động cơ mạnh mẽ và hiệu suất tốt
  • Nội thất sang trọng và tiện nghi
  • Hệ thống an toàn đầy đủ
  • Khả năng off-road tuyệt vời
  • Giá bán hợp lý so với các đối thủ cùng phân khúc

Nhược điểm

  • Với kích thước 5362 x1918 x 1875 di chuyển nội đô tương đối vât vả

Có nên mua xe Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT hay không?

Với những tính năng và đặc điểm nổi bật như đã được đề cập ở trên, Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT là một trong những lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe bán tải đa dụng, có hiệu suất cao và khả năng off-road tốt. Ngoài ra, giá bán hợp lý và chi phí vận hành tiết kiệm cũng là những yếu tố thu hút người dùng.

RANGER SPORT 2.0L 4X4 AT

Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
Động cơ / Engine TypeTurbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacement (cc)1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm)170 (125 KW) / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm)405 / 1750-2500
Tiêu chuẩn khí thải / Emision levelEURO 5
Hệ thống dẫn động / DrivetrainHai cầu chủ động / 4×4
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management SystemKhông / without
Hộp số / TransmissionSố tự động 6 cấp / 6 speeds AT
Trợ lực lái / Assisted SteeringTrợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)5362 x1918 x 1875
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)235
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)3270
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm)6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)85.8 Lít/ 85.8 litters
Hệ thống treo/ Suspension system
Hệ thống treo trước / Front SuspensionHệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar  & tubular double acting shock absorbers
Hệ thống treo sau / Rear SuspensionLoại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống phanh/ Brake system
Phanh trước / Front BrakePhanh Đĩa/  Disc Brake
Phanh sau / Rear BrakeTang trống / Drum brake
Cỡ lốp / Tire Size255/70R16
Bánh xe / WheelVành thép 17″ / Steel Wheel 17″

 

Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Khởi động bằng nút bấm / Power Push StartCó / With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entryCó/ With
Điều hoà nhiệt độ / Air ConditioningĐiều chỉnh tay/ Manual
Vật liệu ghế / Seat MaterialNỉ / Cloth
Tay lái / Steering wheelBọc da / Leather
Ghế lái trước/ Front Driver SeatChỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
Ghế sau / Rear Seat RowGhế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
Gương chiếu hậu trong / Internal mirorChỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
Cửa kính điều khiển điện / Power WindowCó (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch)
Hệ thống âm thanh / Audio systemAM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
Màn hình giải trí / Screen entertainment systemMàn hình TFT cảm ứng 10″, /  10″ touch screen
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 systemCó / With
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster ScreenMàn hình 8″, /  8″ screen
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheelCó / With
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
Đèn phía trước/ HeadlampKiểu LED/ LED
Đèn chạy ban ngày/Daytime running lampCó/ With
Gạt mưa tự động / Auto rain sensorCó / With
Đèn sương mù / Front Fog lampCó/ With
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side mirrorCó điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold

 


Trang thiết bị an toàn/  Safety features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger AirbagsCó/ With
Túi khí bên / Side AirbagsCó/ With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain AirbagsCó/ With
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee AirbagsKhông / without
Camera/ CameraCamera lùi / Rear View Camera
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensorKhông / without
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBDCó / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP)Có/ With
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection SystemCó / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assistsCó/ With
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assistsCó / With
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise controlCó/ With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDWKhông / without
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision MitigationKhông/ Without
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft SystemKhông / without

Tham khảo thêm:

Trên đây là bài giới thiệu về dòng xe Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT và so sánh Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT với những dòng xe khác cùng phân khúc, hi vọng sẽ giúp quý khách hàng có lựa chọn được dòng xe phù hợp với nhu cầu sử dụng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

  • Địa chỉ: Toà nhà 1105, Do Lộ, Hà Đông, Hà Nội
     – 88 Nguyễn Xiển, Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
  • Website: xefordthanhxuan.com
  • Email: marketing@xefordthanhxuan.com
  • Hotline: 0962 969 161
  • Dịch vụ/ cứu hộ: 0962 969 161
  • Đặt hẹn: 0962 969 161

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “RANGER SPORT 2.0L 4X4 AT”

Gọi điện cho tôi Chat Zalo